ăn nói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn nói+ verb
- to speak, to say, to express oneself
- cách ăn nói
Manner of speaking
- ăn nói trước đám đông, ăn nói trước công chúng
to speak in public
- có quyền ăn nói
to have one's say
- cậu thanh niên này ăn nói rất xấc xược
this young man expresses himself very insolently
- ăn to nói lớn
to speak loud and openly
- ăn nói khéo léo
to be clever in speech, to be well-spoken
- ăn nói khoa trương
to be grandiloquent
- ăn nói nhẹ nhàng từ tốn
- cách ăn nói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn nói"
Lượt xem: 1158
Từ vừa tra